--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ field of study chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
plover
:
(động vật học) chim choi choi
+
blessed
:
thần thánh; thiêng liêng
+
maladjusted
:
bị điều chỉnh sai, không ăn khớp
+
occupational hazard
:
sự nguy hiểm nghề nghiệp
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle